CÔNG TY CP MAY HỮU NGHỊ
Mã số thuế: | 0302641539 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 636-638 Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 08-39504176 |
Fax: | 08-38553476 |
E-mail: | info@hugamex.com.vn |
Website: | www.hugamex.vn/ |
Năm thành lập: | 16/05/2002 |
Giới thiệu
Thành lập năm 2002, Công ty CP May Hữu Nghị (Hugamex) hiện có hơn 3.000 công nhân viên có trình độ chuyên môn, tay nghề cao; được tổ chức đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên. Công ty có 04 xí nghiệp được trang bị trên 2.800 máy móc thiết bị mới và hiện đại – đáp ứng được các yêu cầu công nghệ sản xuất hàng may mặc cao cấp. Công ty có năng lực sản xuất 1 triệu sản phẩm Jacket/năm, 2 triệu sản phẩm sơ mi/ quần/ năm. Hugamex hoạt động quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO: 9001:2000, ISO & SA 8000. Sản phẩm của công ty được xuất khẩu chủ yếu tới thị trường các nước EU, Nhật Mỹ. Kim ngạch xuất khẩu bình quân hàng năm đạt 20 triệu USD.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Hà Văn Duyệt | Tổng Giám đốc |
Kiều Ngọc Mạnh Hùng | Phó Tổng Giám đốc |
Vũ Thị Ngát | Kế toán trưởng |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Hà Văn Duyệt |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
62.678.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 532
m(ROA) = 335
m(ROE) = 926