CÔNG TY CP SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỄN THÔNG A
Mã số thuế: | 0301430045 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 328-330-Đường 3/2-Phường 12-Quận 10-TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-38633333 |
Fax: | 028-38456789 |
E-mail: | cs@vienthonga.com |
Website: | http://www.vienthonga.com |
Năm thành lập: | 01/01/1997 |
Giới thiệu
Công ty CP Sản Xuất Thương Mại Viễn Thông A là tiền thân của công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Viễn Thông A, được thành lập ngày 11/12/1997. Ngày 28/07/2003 Công ty đăng ký lại với tên Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất nhập khẩu Viễn Thông A. Ngày 07/03/2011 Công ty chuyển đổi hình thức thành Công ty CP với tên Công ty CP Sản xuất Thương Mại xuất nhập khẩu Viễn Thông A.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Hoàng Ngọc Vy | Tổng Giám đốc |
Hà Thị Thiên Hương | Giám đốc tài chính |
Huỳnh Việt Anh | Giám đốc kinh doanh |
Huỳnh Thị Phận | Giám đốc nhân sự |
Bùi Thị Thùy Linh | Kế toán trưởng |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Huỳnh Việt Thương |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
80.020.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 666
m(ROA) = 122
m(ROE) = 493