CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN F.I.T
Mã số thuế: | 0102182140 |
Mã chứng khoán: | FIT |
Trụ sở chính: | Tầng 5, Tòa nhà HACC1 Complex Building, Số 35 Lê Văn Lương - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-73094688 |
Fax: | 024-73094686 |
E-mail: | info@fitgroup.com.vn |
Website: | http://fitgroup.com.vn |
Năm thành lập: | 08/03/2007 |
Giới thiệu
Công ty CP Tập đoàn F.I.T (tiền thân là Công ty CP Đầu tư F.I.T) được thành lập ngày 08/03/2007. Ngày 26/07/2013 công ty niêm yết cổ phiếu trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với mã cổ phiếu FIT. Ngày 19/08/2015, sau 2 năm niêm yết trên Sàn Chứng khoán Hà Nội, cổ phiếu FIT chính thức niêm yết mới trên Sàn Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HSX) nhằm gia tăng uy tín và hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường vốn, đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Ngọc Bích | Tổng giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Nguyễn Ngọc Bích |
Nguyên quán | Hà Tĩnh |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
3.399.330.340.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 111
m(ROA) = 181
m(ROE) = 314