CÔNG TY CP THỦY SẢN MINH PHÚ HẬU GIANG
Mã số thuế: | 6300033769 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | KCN Sông Hậu - Giai Đoạn 1 - Xã Đông Phú - Huyện Châu Thành - Tỉnh Hậu Giang |
Tel: | 0293-2228788 |
Fax: | 0293-2228789 |
E-mail: | |
Website: | http://minhphu.com/ |
Năm thành lập: | 01/01/2011 |
Giới thiệu
Công ty CP Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang là thành viên của Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú - Tập đoàn thủy sản có kim ngạch xuất khẩu thủy sản lớn nhất cả nước và có tầm cỡ trong khu vực và trên thế giới. Công ty được thành lập ngày 18/11/2013 trên cơ sở cổ phần hóa Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang. Trong quá trình hoạt động, công ty luôn chú trọng đầu tư vào công nghệ nhằm chiếm lĩnh vị trí dẫn đầu về xuất khẩu tôm trong Tập đoàn Thủy sản Minh Phú. Công ty đặt mục tiêu đến năm 2025 đạt kim ngạch xuất khẩu là 500 triệu USD.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Chu Thị Bình | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Chu Thị Bình |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 1254
m(ROA) = 0
m(ROE) = 3