CÔNG TY TNHH BAO BÌ NƯỚC GIẢI KHÁT CROWN ĐỒNG NAI
Mã số thuế: | 3601010551 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Đường 4 KCN Tam Phước - Xã Tam Phước - TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai |
Tel: | 0251-3510299 |
Fax: | 0251-3510245 |
E-mail: | |
Website: | https://www.crowncork.com/ |
Năm thành lập: | 06/05/2008 |
Giới thiệu
Crown Holdings are proud to be the leader in metal packaging technology. With operations in 36 countries employing over 24,000 people and net sales of $8.7 billion, we are uniquely positioned to bring best practices in quality and manufacturing to growing economies in Asia, Eastern Europe, South America and the Middle East and North Africa. Whether improving existing technology or pioneering a new concept, we are committed to working in partnership with our customers to drive their businesses locally and globally.
We are CROWN Beverage Cans Dong Nai Limited with 100% invested capital of foreigner - Crown Holdings (www.crowncork.com). Our factory is located in Tam Phuoc IZ, Bien Hoa City, Dong Nai Province. We produce aluminum cans which is using for beverage industry.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
CHOO TECK HEE PHILIP | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | CHOO TECK HEE PHILIP |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |