CÔNG TY TNHH HANESBRANDS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUẾ
Mã số thuế: | 0900277558-001 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Lô C2 - 6 & C2 - 7 KCN Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thủy - Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tel: | Đang cập nhật.. |
Fax: | đang cập nhật.. |
E-mail: | đang cập nhật.. |
Website: | đang cập nhật.. |
Năm thành lập: | 01/01/2008 |
Giới thiệu
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam, chi nhánh Huế, là một trong hai thành viên của Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam – doanh nghiệp thành viên của Hanesbrands Inc, tập đoàn may mặc nổi tiếng có trụ sở tại Mỹ. Công ty chính thức hoạt động tại Việt Nam từ năm 2008.
Tin tức doanh nghiệp
Thôn tin ban lãnh đạo đang cập nhật
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
14.000.000
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 378
m(ROA) = 1
m(ROE) = 4