CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP 568
Mã số thuế: | 0900273306 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Km33, Quốc lộ 5A - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Tỉnh Hưng Yên |
Tel: | 0221-3746086 |
Fax: | 0221-3746085 |
E-mail: | thep568@gmail.com |
Website: | http://namphatsteel.com.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2005 |
Giới thiệu
Thành lập năm 2005, Công ty TNHH Kết cấu Thép 568 là nhà cung cấp thép hàng đầu về lĩnh vực thép xây dựng, thép cuộn, thép tấm và thép hình. Chuyên cung ứng sản phẩm cho các đầu mối, doanh nghiệp thương mại và sản xuất trong và ngoài nước. Trải qua gần 15 năm hoạt động, công ty ngày càng khẳng định được vị thế và gây dựng sự tin tưởng cho những khách hàng, đối tác thân thiết của công ty. Nhờ có những chiến lược kinh doanh hợp lý, đi tắt đón đầu, công ty đã vượt qua được nhiều giai đoạn khó khăn của nền kinh tế khi khủng hoảng suy thoái.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Phạm Ngọc Lan | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Phạm Ngọc Lan |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
120.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 0
m(ROA) = 0
m(ROE) = 0