Giới thiệu
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Phan Quang Chất | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Phan Quang Thành |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Cử nhân kinh tế
Quá trình công tác
- 1981 - 1998: Cán bộ UBND Quận 1
1998 - 2009: Chủ tịch HĐTV Công ty TNHH TM DV Phan Thành
2009 nay: Chủ tịch HĐTV Công ty TNHH TM DV Phan Thành; Thành viên HĐQT Công ty CP Vật Tư Bến Thành
Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký giao dịch: Thành viên HĐQT
Chức vụ hiện đang nắm giữ tại tổ chức khác: CT. HĐTV Công ty TNHH Bến Thành – Hoàng Thành; UV. HĐQT Công ty cổ phần Quê Hương; UV. HĐQT Công ty cổ phần Khách sạn Bông Sen; PCT. HĐTV Công ty TNHH Sài Gòn Ôtô (Sài Gòn Ford); PCT. HĐQT Bến Thành – Phú Xuân; CT. HĐQT Đại Thống – Bình Dương; UV. HĐQT Công ty Cổ phần Du lịch Huế; UV. HĐTV Công ty TNHH Du lịch Bến Thành – Non Nước; UV. HĐQT Khách sạn Sài Gòn – Ninh Chữ; UV. HĐQT Công ty Greenview – Bình Dương; UV Ban kiểm soát Công ty Cổ phần Bình Châu
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 666
m(ROA) = 122
m(ROE) = 493