CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG DŨNG
Mã số thuế: | 0301148514 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 737 Lê Hồng Phong - Phường 12 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 08-38620640/38657983 |
Fax: | 08-38621078 |
E-mail: | vinh@hoangdung.com.vn |
Website: | http://www.hoangdung.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/1995 |
Giới thiệu
Công ty TNHH Thương mại Hoàng Dũng được thành lập năm 1995, hoạt động trên nhiều lĩnh vực Thương mại, xuất nhập khẩu, sản xuất và chế biến. Năm 2002, Công ty chính thức đổi tên thành Công ty TNHH Hoàng Dũng. Sau gần 20 năm hoạt động, Công ty TNHH Hoàng Dũng giờ đây đã trở thành một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu, hàng đầu tại VN trong ngành cao su và gỗ cao su xẻ, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp. Các sản phẩm mang thương hiệu “Hoàng Dũng “ đã trở nên quen thuộc và được biết đến trên một số thị trường quốc tế như: Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Malaysia, Châu âu (bao gồm Đông Âu và Nga) và Mỹ. Với định hướng chiến lược đúng đắn của lãnh đạo doanh nghiệp, hàng năm doanh thu nội địa và xuất khẩu của công ty luôn đạt mức tăng trưởng cao.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Quang Vinh | Giám đốc |
Nguyễn Thị Mộng Thu | Kế toán trưởng |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Quang Vinh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |