CÔNG TY CP GIAO HÀNG TIẾT KIỆM
Mã số thuế: | 0106181807 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Tòa nhà VTV, số 8 Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-35720999 |
Fax: | |
E-mail: | info@ghtk.vn |
Website: | https://giaohangtietkiem.vn/ |
Năm thành lập: | 01/04/2013 |
Giới thiệu
Công Ty Cổ Phần Giao Hàng Tiết Kiệm (GHTK) là đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp dành cho thương mại điện tử (eLogistics); chuyên cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi (Last-Mile Delivery) và thu tiền tận nơi (Cash-on Delivery) cho các Shop/Doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến. Ưu thế của Giaohangtietkiem là tốc độ nhanh, mạng lưới phủ sóng rộng trên toàn quốc và đặc biệt là tư duy phục vụ linh hoạt trên nền tảng công nghệ.
Nhiều năm trở lại đây, GHTK không ngừng mở rộng quy mô và hình thức vận chuyển. Với hơn 2.500 xe tải, 600.000m2 kho bãi, 30.000 shippers, 6.000 tài xế,… GHTK hiện đã phủ sóng khắp 63 tỉnh thành, đến 11.000 huyện xã trên cả nước.
Giao Hàng Tiết Kiệm luôn luôn cố gắng để nâng cao chất lượng dịch vụ, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng một cách nhanh nhất.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Phạm Hồng Quân | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Phạm Hồng Quân |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |