CÔNG TY CP GIẤY SÀI GÒN-MỸ XUÂN
Mã số thuế: | 3500813231 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | KCN Mỹ Xuân A-Xã Mỹ Xuân-Huyện Tân Thành-Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tel: | 0254-899338 |
Fax: | 0254-899337 |
E-mail: | đang cập nhật.. |
Website: | http://www.saigonpaper.com |
Năm thành lập: | 01/01/2003 |
Giới thiệu
Được thành lập vào năm 1997, từ cơ sở sản xuất quy mô nhỏ, Giấy Sài Gòn đã nhanh chóng phát triển thành công ty giấy tư nhân hàng đầu Việt Nam với số vốn điều lệ ban đầu là 1 tỷ đồng. Sau nhiều lần chuyển đổi, mở rộng quy mô tháng 06/2003, Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức Công ty CP và lấy tên là Công ty CP Giấy Sài Gòn .
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Cao Tiến Vị | Tổng Giám đốc |
Cao Tiến Vị | Tổng Giám đốc |
Cao Tiến Vị | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Cao Tiến Vị |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 211
m(ROA) = 1
m(ROE) = 4