CÔNG TY CP MAY SÀI GÒN 3
Mã số thuế: | 0302427278 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 47 Đường số 17, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-37271140 |
Fax: | 028-37271143 |
E-mail: | info@saigon3.com.vn |
Website: | https://www.saigon3.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/1986 |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần May Sài Gòn 3 là một trong những Công ty sản xuất xuất khẩu hàng may mặc uy tín hàng đầu Việt Nam, đặc biệt chuyên về các chủng loại quần jean, quần khaki và quần thể thao với tổng sản lượng hơn 12 triệu chiếc mỗi năm xuất khẩu sang thị trường Nhật và các nước trên thế giới. Sài Gòn 3 luôn đặt sự chú trọng đối với chất lượng sản phẩm và dịch vụ hướng đến sự hài lòng cho khách hàng, làm nền tảng hoạt động của Công ty.Chính điều này đã mang lại cho Công ty sự hợp tác bền vững, hiệu quả củng đối tác của mình và có nhiều cơ hội phát triển, thành công trong những năm qua.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Phạm Xuân Hồng | Chủ tịch HĐQT |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Phạm Xuân Hồng |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
30.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 594
m(ROA) = 238
m(ROE) = 616