CÔNG TY CP QUÊ HƯƠNG LIBERTY
Mã số thuế: | 0303462927 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 63-65 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-62959234 |
Fax: | 028-39141928 |
E-mail: | admin@libertycorp.com.vn |
Website: | http://www.libertycorp.com.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2004 |
Giới thiệu
Sở hữu vị trí đắc địa tại trung tâm thành phố Hồ Chí Minh và các thành phố du lịch nổi tiếng tại Việt Nam, kết hợp cơ sở vật chất được trang bị hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế và phương châm phục vụ luôn nồng hậu với khách hàng, Công ty Cổ phần Quê Hương Liberty hiện đang sở hữu và quản lý 10 khách sạn tiêu chuẩn từ 3 sao đến 5 sao với tổng số phòng trên 1.500 phòng...và 03 Trung tâm hội nghị và tiệc cưới.
Với phương châm luôn cải tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm, chuyên nghiệp, chu đáo từng chi tiết nhỏ để đạt sự hài lòng của khách hàng, Công ty Cổ phần Quê Hương Liberty không ngừng nổ lực để tiếp tục khẳng định vị thế của một thương hiệu uy tín trong ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn và giữ được sự tin cậy của khách hàng.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Bùi Việt Dũng | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Đỗ Hoàng Trang |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |