CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ 505
Mã số thuế: | 5900320629 |
Mã chứng khoán: | S55 |
Trụ sở chính: | Tòa nhà Sông Đà-Đường Phạm Hùng-Phường Mỹ Đình-Quận Nam Từ Liêm-TP. Hà Nội |
Tel: | 024-62659505 |
Fax: | 024-62659506 |
E-mail: | info@songda505.com.vn |
Website: | http://songda505.com.vn |
Năm thành lập: | 22/06/2004 |
Giới thiệu
Theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số 39 03 000041 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia lai cấp ngày 09/8/2004 và sửa đổi lần thứ 7 số 5900320629 ngày 13/9/2013 của sở KHĐT Gia Lai, Công ty được phép kinh doanh những nghành nghề sau: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng và vận hành nhà máy thủy điện vừa và nhỏ. - Xây dựng công trình công cộng - Xây dựng công trình thuỷ lợi - Khai thác cát, đá, sỏi - Kinh doanh bất động sản - Xây dựng nhà các loại - Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, cấu kiện kim loại, phụ tùng, phụ kiện phục vụ xây dựng - Thi công bằng phương pháp khoan, nổ mìn, xử lý công trình bằng phương pháp khoan phun, khoan phụt - Thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng công trình, kiểm định hiệu chuẩn thiết bị, phương tiện đo lường và thử nghiệm. - Sản xuất các cấu kiện bê tông, cấu kiện kim loại - Sản xuất vật liệu xây dựng
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Đặng Quang Đạt | Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Đặng Quang Đạt |
Nguyên quán | . |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |