CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HANAKA
Mã số thuế: | 2300296337 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Tỉnh Bắc Ninh |
Tel: | 0222-3708777 |
Fax: | 0222-3741777 |
E-mail: | info@hanaka.com.vn |
Website: | http://hanaka.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/2007 |
Giới thiệu
HANAKA là nhà sản xuất chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam về các sản phẩm: Máy biến áp dầu và máy biến áp khô có điện áp đến 35kV, công suất đến 15.000kVA, trạm trọn bộ, tủ bảng điện hạ thế, dây và cáp điện ngầm trung thế, các loại dây nhôm, dây đồng trần tròn và dẹt; bao bì kim loại như lon nhôm 2 mảnh, nắp chai phục phụ công nghiệp đồ uống. HANAKA còn là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư nguyên liệu và máy móc thiết bị phục vụ ngành điện, xây dựng, giao thông; Xây dựng cơ sở hạ tầng, kinh doanh khách sạn, nhà hàng, cho thuê văn phòng; Làm đại lý độc quyền cho các tập đoàn quốc tế.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Mẫn Ngọc Anh | Chủ tịch HĐQT-Tổng GĐ |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Mẫn Ngọc Anh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
688.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 285
m(ROA) = 1
m(ROE) = 5