CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÀNH CÔNG
Mã số thuế: | 0100831174 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | CN1 - KCN Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-39680949 |
Fax: | 024-39680950 |
E-mail: | |
Website: | http://www.thanhcong.vn |
Năm thành lập: | 20/02/1999 |
Giới thiệu
Vision:
Với mục tiêu phát triển bền vững, Tập đoàn Thành Công đã, đang và sẽ tiếp tục có nhiều đóng góp ý nghĩa cho xã hội, đồng thời tạo ra nhiều giá trị hơn nữa, mang lại sự hài lòng cho khách hàng
Sứ mệnh:
Cùng với sự phát triển của xã hội, chúng tôi kiến tạo nên những giá trị vượt thời gian để mang lại những trải nghiệm về một cuộc sống sáng tạo, năng động và đẳng cấp
Giá trị cốt lõi:
"Con người và chất lượng của sản phẩm làm nên thương hiệu của chúng tôi ngày hôm nay"
Thành Công Group - Một hành trình
Khởi đầu với lĩnh vực công nghiệp ô tô, sau 15 năm, Tập đoàn Thành Công tiếp tục khẳng định vị thế bằng việc mở rộng sang các lĩnh vực xây dựng, bất động sản và thương mại, dịch vụ.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Anh Tuấn | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Anh Tuấn |
Nguyên quán | . |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
3.500.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 767
m(ROA) = 88
m(ROE) = 646