CÔNG TY TNHH MTV MA SAN HD
Mã số thuế: | 0800570880 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Lô 22 KCN Đại An-Phường Tứ Minh- TP. Hải Dương-Tỉnh Hải Dương |
Tel: | 0320-3555801/3555800 |
Fax: | 0320-3555800 |
E-mail: | đang cập nhật.. |
Website: | http://www.masanfood.com/ |
Năm thành lập: | 01/01/2009 |
Giới thiệu
Công ty TNHH MTV Masan HD là công ty thành viên của Công ty CP Hàng Tiêu Dùng Masan được thành lập năm 2009 trên địa bàn tỉnh Hải Dương. Công ty chuyên kinh doanh trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và xuất nhập khẩu các nhãn hiệu nổi tiếng trong nước và ngoài nước như: CHINSU, TAM THÁI TỬ, NAM NGƯ, OMACHI, Sagami,… Sản phẩm của MASAN hiện đang được người tiêu dùng trong nước tin dùng và được xuất đi nhiều thị trường trên thế giới như: Nga, Úc, Italia, Tiệp, Czech, Armenia, Trung Mỹ với triển vọng ngày càng lớn.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Mai Đức Lâm | Tổng Giám đốc |
Đào Thị Thương Huyền | Kế toán trưởng |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Mai Đức Lâm |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 1182
m(ROA) = 95
m(ROE) = 404