CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP ĐỒNG NAI
Mã số thuế: | 3600299669 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 3 Nguyễn Ái Quốc - Phường Quang Vinh - TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai |
Tel: | 0251-3810639 |
Fax: | 0251-3821066 |
E-mail: | xosodongnai@gmail.com |
Website: | http://www.xosodongnai.com.vn |
Năm thành lập: | 01/11/1979 |
Giới thiệu
Công ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết & Dịch Vụ Tổng Hợp Đồng Nai tiền thân là Ban Xổ số kiến thiết Đồng Nai được thành lập từ tháng 3 năm 1979 hoạt động theo hình thức đơn vị sự nghiệp có thu, sau 3 năm hoạt động, ngày 28/5/1982 Ủy ban nhân dân tỉnh có quyết định số 929/QĐ-UBT chấp nhận cho đơn vị chuyển sang hạch toán kinh tế độc lập với chức năng tổ chức quản lý công tác phát hành vé số kiến thiết, quay số mở thưởng và thực hiện nghĩa vụ đối với ngân sách địa phương, chịu sự quản lý và chấp hành các chế độ về quản lý kinh tế tài chính của Nhà nước, sử dụng tốt lực lượng lao động, tài sản, tiền vốn, không ngừng tăng tích lũy.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Trần Thị Dung | Chủ tịch HĐTV |
Nguyễn Văn Minh | Tổng Giám đốc |
Nguyễn Thị Thùy Oanh | Kế toán trưởng |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Văn Minh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
1.200.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 57
m(ROA) = 1441
m(ROE) = 2519