CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT AN GIANG
Mã số thuế: | 1600190393 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 64 C Nguyễn Thái Học-Phường Mỹ Bình-TP. Long Xuyên-Tỉnh An Giang |
Tel: | 0296-3852420 |
Fax: | 0296-3857906 |
E-mail: | ctyxsktag@gmail.com |
Website: | http://xsktangiang.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/2010 |
Giới thiệu
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết An Giang tiền thân là Ban Xổ số kiến thiết An Giang ra đời vào năm 1980. Năm 1989, Công ty được chuyển đổi từ Ban Xổ Số Kiến Thiết thành Công ty phát hành Xổ Số Kiến Thiết tỉnh An Giang. Năm 1992, công ty đổi tên thành doanh nghiệp nhà nước: Công ty Xổ Số Kiến Thiết An Giang. Năm 2010, Công ty được chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết An Giang.
Tin tức doanh nghiệp
HDBank phát hành thành công 3.000 tỷ đồng trái phiếu xanh, kiến tạo động lực cho phát triển bền vững
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Tô Thiện Hữu | Chủ tịch |
Trần Văn Lắm | Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Trần Văn Lắm |
Nguyên quán | . |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
500.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 57
m(ROA) = 1441
m(ROE) = 2519