CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Mã số thuế: | 3700149547 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 1 Huỳnh Văn Nghệ - Phường Phú Lợi - TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương |
Tel: | 0274-3827446 |
Fax: | 0274-3822998 |
E-mail: | admin@xosobinhduong.com.vn |
Website: | https://www.xosobinhduong.com.vn/ |
Năm thành lập: | 09/09/2015 |
Giới thiệu
Tiền thân là Công ty xổ số Sông Bé được thành lập năm 1979, qua nhiều lần chuyển đổi, đến năm 2009, công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty TNHH MTV với tên giao dịch là công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Bình Dương.@ Trải qua 36 năm thành lập và phát triển, đến nay, công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Bình Dương đã xây dựng được uy tín nhất định với khách hàng trong tỉnh. Hơn nữa, công ty còn là một trong những đơn vị đóng góp tích cực vào công cuộc xây dựng kinh tế xã hội của tỉnh Bình Dương, đặc biệt là các công trình xã hội như nhà tình nghĩa, trạm xá, trường học.
Tin tức doanh nghiệp
HDBank phát hành thành công 3.000 tỷ đồng trái phiếu xanh, kiến tạo động lực cho phát triển bền vững
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Công Luận | Tổng Giám đốc |
Nguyễn Hữu Song | Phó TGĐ |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Công Luận |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
184.846.586.994 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 47
m(ROA) = 2373
m(ROE) = 5337